Phiên âm : xiāo chǎng.
Hán Việt : tiêu tràng.
Thuần Việt : nơi tiêu thụ; thị trường tiêu thụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi tiêu thụ; thị trường tiêu thụ. 銷路.