Phiên âm : xiāo fá.
Hán Việt : tiêu phạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消耗、折損。元.鄭廷玉《冤家債主》第三折:「典了莊宅, 賣了田土, 銷乏了幾多錢物。」也作「消乏」。