VN520


              

銅駝

Phiên âm : tóng tuó.

Hán Việt : đồng đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銅製的駱駝, 比喻亡國。參見「銅駝荊棘」條。宋.文天祥〈滿江紅.試問琵琶〉詞:「銅駝恨, 那堪說!想男兒慷慨, 嚼穿齦血。」


Xem tất cả...