VN520


              

銅鑼燒

Phiên âm : tóng luó shāo.

Hán Việt : đồng la thiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種日式點心, 形似銅鑼, 用麵粉、雞蛋、白糖等製成, 中間可夾紅豆、奶油或冰淇淋等餡料。§日どらやき
一種點心。用麵粉加糖和香料做成銅鑼狀的小糕餅, 中間夾上紅豆、奶油或冰淇淋等餡料。
銅鑼燒(どら焼き、ドラ焼き、銅鑼焼き, 拉丁字:dorayaki), 香港又稱豆燒」.*豆沙包(京津)*和果子*多啦A夢...閱讀更多


Xem tất cả...