Phiên âm : tóng huó.
Hán Việt : đồng hoạt.
Thuần Việt : đồ đồng; đồ bằng đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đồ đồng; đồ bằng đồng. 建筑物或器物上各種銅制的物件.