VN520


              

銅活

Phiên âm : tóng huó.

Hán Việt : đồng hoạt.

Thuần Việt : đồ đồng; đồ bằng đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đồ đồng; đồ bằng đồng. 建筑物或器物上各種銅制的物件.


Xem tất cả...