Phiên âm : gōu dǎng.
Hán Việt : câu đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相牽引結為同黨。《後漢書.卷八.孝靈帝紀》:「制詔州郡大舉鉤黨, 於是天下豪桀及儒學行義者, 一切結為黨人。」