VN520


              

鉤援

Phiên âm : gōu yuán.

Hán Việt : câu viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雲梯, 古時攻城用的工具。《詩經.大雅.皇矣》:「詢爾仇方, 同爾兄弟。以爾鉤援, 與爾臨衝, 以伐崇墉。」


Xem tất cả...