VN520


              

鉤爪鋸牙

Phiên âm : gōu zhǎo jù yá.

Hán Việt : câu trảo cứ nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容爪子和牙齒如鉤、鋸般銳利。唐.白居易〈新樂府.杜陵叟〉:「虐人害物即豺狼, 何必鉤爪鋸牙食人肉。」也作「鋸牙鉤爪」。


Xem tất cả...