Phiên âm : gōu zhǎo jù yá.
Hán Việt : câu trảo cứ nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容爪子和牙齒如鉤、鋸般銳利。唐.白居易〈新樂府.杜陵叟〉:「虐人害物即豺狼, 何必鉤爪鋸牙食人肉。」也作「鋸牙鉤爪」。