Phiên âm : gōu tī.
Hán Việt : câu thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲梯。《管子.兵法》:「凌山阬, 不待鉤梯;歷水谷, 不須舟楫。」