Phiên âm : gōu xīn dòu jiǎo.
Hán Việt : câu tâm đẩu giác.
Thuần Việt : hục hặc với nhau; mưu tính hại nhau; lục đục với n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hục hặc với nhau; mưu tính hại nhau; lục đục với nhau; đấm đá nhau. 原指宮室結構精巧工致, 后來比較各用心機, 互相排擠. "鉤"也作勾.