VN520


              

鉤心斗角

Phiên âm : gōu xīn dòu jiǎo.

Hán Việt : câu tâm đẩu giác.

Thuần Việt : hục hặc với nhau; mưu tính hại nhau; lục đục với n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hục hặc với nhau; mưu tính hại nhau; lục đục với nhau; đấm đá nhau. 原指宮室結構精巧工致, 后來比較各用心機, 互相排擠. "鉤"也作勾.


Xem tất cả...