Phiên âm : gōu luò dài.
Hán Việt : câu lạc đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種有環形帶扣的腰帶。其形或圓或方, 講究者還附上扣針, 用時將皮帶伸入扣內, 然後插入扣針即可。