VN520


              

鉤腸債

Phiên âm : gōu cháng zhài.

Hán Việt : câu tràng trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻使人牽掛、懸念不安的事。《水滸傳》第二八回:「打了倒乾淨。我不要留這一頓寄庫棒, 寄下倒是鉤腸債, 幾時得了!」


Xem tất cả...