VN520


              

鉤索

Phiên âm : gōu suǒ.

Hán Việt : câu tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鉤, 用言語誘逗人。索, 從無罪中搜尋過失。鉤索比喻設下圈套, 陷害別人。《醒世恆言.卷二四.隋煬帝逸遊召譴》:「卻只是心懷叵測, 陰賊刻深, 好鉤索人情深淺, 又能為矯情忍訽之事。」


Xem tất cả...