VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鉤沉
Phiên âm :
gōu chén.
Hán Việt :
câu trầm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
《古小說鉤沉》.
鉤校 (gōu xiào) : câu hiệu
鉤元提要 (gōu yuán tí yào) : câu nguyên đề yếu
鉤心鬥角 (gōu xīn dòu jiǎo) : câu tâm đấu giác
鉤爪鋸牙 (gōu zhǎo jù yá) : câu trảo cứ nha
鉤稽 (gōu jí) : câu kê
鉤心斗角 (gōu xīn dòu jiǎo) : hục hặc với nhau; mưu tính hại nhau; lục đục với n
鉤弦 (gōu xián) : câu huyền
鉤子 (gōu zi) : câu tử
鉤黨 (gōu dǎng) : câu đảng
鉤輈格磔 (gōu zhōu gé zhé) : câu chu cách trách
鉤玄提要 (gōu xuán tí yào) : câu huyền đề yếu
鉤絡帶 (gōu luò dài) : câu lạc đái
鉤索羅織 (gōu suǒ luó zhī) : câu tác la chức
鉤沉 (gōu chén) : câu trầm
鉤梯 (gōu tī) : câu thê
鉤援 (gōu yuán) : câu viên
Xem tất cả...