Phiên âm : gōu lán.
Hán Việt : câu lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎折屈曲的欄杆。唐.李頎〈聖善閣送裴迪入京〉詩:「雲華滿高閣, 苔色上鉤欄。」