VN520


              

鉤欄

Phiên âm : gōu lán.

Hán Việt : câu lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎折屈曲的欄杆。唐.李頎〈聖善閣送裴迪入京〉詩:「雲華滿高閣, 苔色上鉤欄。」


Xem tất cả...