VN520


              

鉤手

Phiên âm : gōu shǒu.

Hán Việt : câu thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鉤, 一種似劍而曲的兵器。鉤手指配帶鉤的士兵。《三國演義》第一二回:「操急引軍退五里, 密使人掘下陷坑, 暗伏鉤手。」


Xem tất cả...