Phiên âm : qiān fěn.
Hán Việt : duyên phấn.
Thuần Việt : bột chì; chì các-bô-nát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột chì; chì các-bô-nát (màu trắng). 無機化合物, 白色粉末分子式Pb(OH)2 .2PbCO3 , 有毒. 可以做白色顏料.