Phiên âm : zuàn shí.
Hán Việt : kiềm thạch.
Thuần Việt : đá kim cương; kim cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đá kim cương; kim cương. 經過琢磨的金剛石, 是貴重的首飾.