VN520


              

鉆石

Phiên âm : zuàn shí.

Hán Việt : kiềm thạch.

Thuần Việt : đá kim cương; kim cương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đá kim cương; kim cương. 經過琢磨的金剛石, 是貴重的首飾.


Xem tất cả...