Phiên âm : zuàn huán.
Hán Việt : kiềm hoàn .
Thuần Việt : vòng định vị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng định vị (máy khoan). 一種夾持鉆頭的圓環, 能使鉆頭在徑向上對某一個軸承定位.