Phiên âm : zuān bǎn.
Hán Việt : kiềm bản .
Thuần Việt : xén; cắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xén; cắt. 通過切割、鉆摩或挖鑿將多余的材料去除(如印版).