Phiên âm : zuān dòng.
Hán Việt : kiềm đỗng.
Thuần Việt : khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan. 用旋轉切具作鉆頭或推子鉆穿或鑿通, 含有用力緩慢而連續不斷地貫徹下去的意思.