Phiên âm : zuàngǎn.
Hán Việt : kiềm can .
Thuần Việt : cán khoan; thanh khoan; ống khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cán khoan; thanh khoan; ống khoan. 鉆孔工具中連接鉆頭、用以傳遞動力的桿件.