VN520


              

鉆故紙堆

Phiên âm : zuāngù zhǐ duī.

Hán Việt : kiềm cố chỉ đôi .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他成天地鉆故紙堆, 對于外面的事一點也不知道.


Xem tất cả...