Phiên âm : zuāngù zhǐ duī.
Hán Việt : kiềm cố chỉ đôi .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他成天地鉆故紙堆, 對于外面的事一點也不知道.