VN520


              

鉆床

Phiên âm : zuàn chuáng.

Hán Việt : kiềm sàng .

Thuần Việt : máy khoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy khoan. 金屬切削機床, 用來加工工件上的圓孔. 加工時工件固定在工作臺上, 鉆頭一面旋轉, 一面推進切削.


Xem tất cả...