Phiên âm : zuān quān.
Hán Việt : kiềm quyển.
Thuần Việt : chui qua vòng; chung qua vòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chui qua vòng; chung qua vòng (hình thức biểu diễn tạp kỷ). 一種雜技表演形式. 表演者將身子鉆過一個或多個圈子, 可由單人或多人表演.