Phiên âm : diàn luó.
Hán Việt : điền loa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用各種貝殼鑲成的飾物。元.尹廷高〈車中作古樂府〉:「蟠螭金函五色毯, 鈿螺椅子象牙床。」