VN520


              

鈿螺

Phiên âm : diàn luó.

Hán Việt : điền loa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用各種貝殼鑲成的飾物。元.尹廷高〈車中作古樂府〉:「蟠螭金函五色毯, 鈿螺椅子象牙床。」