Phiên âm : diàn duǒ.
Hán Việt : điền đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花鈿。婦女的頭飾。唐.杜牧〈長安雜題〉詩:「草妒佳人鈿朵色, 風回公子玉銜聲。」