VN520


              

鈿朵

Phiên âm : diàn duǒ.

Hán Việt : điền đóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花鈿。婦女的頭飾。唐.杜牧〈長安雜題〉詩:「草妒佳人鈿朵色, 風回公子玉銜聲。」