VN520


              

鈿帶

Phiên âm : diàn dài.

Hán Việt : điền đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑲金的帶子。唐.白居易〈對酒吟〉詩:「鈿帶舞雙姝, 不得當年有。」