Phiên âm : diàn dài.
Hán Việt : điền đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑲金的帶子。唐.白居易〈對酒吟〉詩:「鈿帶舞雙姝, 不得當年有。」