Phiên âm : diàn chǐ.
Hán Việt : điền xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用金粟填嵌的尺。唐.杜牧〈詠襪〉詩:「鈿尺裁量減四分, 纖纖玉筍裹輕雲。」