Phiên âm : diàn sù.
Hán Việt : điền túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
器物上所嵌的金粉。唐.李賀〈追賦畫江潭苑〉詩:「鞦垂妝鈿粟, 箭箙釘文牙。」