VN520


              

鈿粟

Phiên âm : diàn sù.

Hán Việt : điền túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

器物上所嵌的金粉。唐.李賀〈追賦畫江潭苑〉詩:「鞦垂妝鈿粟, 箭箙釘文牙。」