VN520


              

鈿盒

Phiên âm : diàn hé.

Hán Việt : điền hạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以金銀珠寶鑲嵌的盒子。也作「鈿盒」、「金盒」。