Phiên âm : diàn zhēng.
Hán Việt : điền tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑲金為飾的箏。唐.溫庭筠〈和友人悼亡〉詩:「寶鏡塵昏鸞影在, 鈿箏弦斷雁行稀。」