VN520


              

鈿箏

Phiên âm : diàn zhēng.

Hán Việt : điền tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑲金為飾的箏。唐.溫庭筠〈和友人悼亡〉詩:「寶鏡塵昏鸞影在, 鈿箏弦斷雁行稀。」