VN520


              

釣鼇客

Phiên âm : diào áo kè.

Hán Việt : điếu 鼇 khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.豪放不羈、抱負遠大的人。唐代李白、張祜、王嚴光等皆以釣鼇客自號。宋.趙令畤《侯鯖錄》卷六:「李白開元中謁宰相, 封一板, 上題曰:『海上釣鼇客李白。』……時相悚然。」2.比喻做官的人。


Xem tất cả...