Phiên âm : diào gān.
Hán Việt : điếu can.
Thuần Việt : cần câu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần câu. (釣竿兒)釣魚或水中其他動物用的竿子, 一端系線, 線端有鉤.