Phiên âm : diào sī.
Hán Việt : điếu ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
釣線。唐.杜甫〈重過何氏〉詩五首之三:「翡翠鳴衣桁, 蜻蜓立釣絲。」