VN520


              

釣絲

Phiên âm : diào sī.

Hán Việt : điếu ti.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

釣線。唐.杜甫〈重過何氏〉詩五首之三:「翡翠鳴衣桁, 蜻蜓立釣絲。」


Xem tất cả...