VN520


              

釣遊舊地

Phiên âm : diào yóu jiù dì.

Hán Việt : điếu du cựu địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唐楊少尹告老還鄉, 便指著山、水說:「這是我小時候釣魚、嬉戲的地方。」典出唐.韓愈〈送楊少尹序〉。後用以指故鄉。


Xem tất cả...