Phiên âm : diào yóu jiù dì.
Hán Việt : điếu du cựu địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐楊少尹告老還鄉, 便指著山、水說:「這是我小時候釣魚、嬉戲的地方。」典出唐.韓愈〈送楊少尹序〉。後用以指故鄉。