Phiên âm : diào chuán.
Hán Việt : điếu thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漁船。例黃昏的碼頭上, 村民們扶老攜幼的迎接滿載而歸的釣船。1.漁船。唐.杜牧〈漢江〉詩:「南去北來人自老, 夕陽長送釣船歸。」2.閩浙一帶, 一種船身似魚形的運貨船。