Phiên âm : diào ěr.
Hán Việt : điếu nhị .
Thuần Việt : mồi câu; mồi nhử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồi câu; mồi nhử. 釣魚時用來引魚上鉤的食物, 也比喻用來引誘人的事物.