Phiên âm : diào yù gū míng.
Hán Việt : điếu dự cô danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故作虛偽奇行以獵取名譽。也作「沽名釣譽」。義參「沽名釣譽」。見「沽名釣譽」條。