Phiên âm : diào kè.
Hán Việt : điếu khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
垂釣的人。例這附近的海域水質清澈、魚產豐富, 吸引許多釣客前來釣魚。垂釣的人。如:「這附近的海域水質清澈、魚產豐富, 吸引許多釣客前來釣魚。」