VN520


              

金石

Phiên âm : jīn shí.

Hán Việt : kim thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精誠所至, 金石為開(意志堅決, 能克服一切困難).


Xem tất cả...