Phiên âm : jīn yào.
Hán Việt : kim diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.宋代宮城的西南門。《宋史.卷八五.地理志一》:「正殿曰太極, ……西二門:南曰金曜, 北曰乾通。」2.日本人稱七曜日的第六日為「金曜日」, 即星期五。