Phiên âm : jīn yú chóng.
Hán Việt : kim ngư trùng .
Thuần Việt : ấu trùng sống dưới nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấu trùng sống dưới nước. 節肢動物, 身體小, 透明, 橢圓形, 有硬殼. 成群生活在水溝和池沼中, 是金龜等的好飼料. 也叫魚蟲或金魚蟲.