Phiên âm : jīn zūn.
Hán Việt : kim tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容精美的酒器。《文選.謝靈運.擬鄴中集詩.應瑒詩》:「列坐廕華欀, 金樽盈清醑。」唐.李白〈將進酒〉:「人生得意須盡歡, 莫使金樽空對月。」