Phiên âm : jīn zì zhāo pái.
Hán Việt : kim tự chiêu bài.
Thuần Việt : biển chữ vàng; nhãn hiệu; chiêu bài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biển chữ vàng; nhãn hiệu; chiêu bài (ví với việc khoe tên tuổi với mọi người). 舊時商店用金粉涂字的招牌, 也指商店資金雄厚、信譽桌著. 現比喻向人炫耀的名義或稱號.