VN520


              

金棺

Phiên âm : jīn guān.

Hán Việt : kim quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.金飾的棺木。北魏.酈道元《水經注.河水注》:「佛泥洹後, 天人以新白緤裹佛, 以香花供養, 滿七日, 盛以金棺, 送出王宮。」2.舊時尊稱貴妃的棺木。


Xem tất cả...