Phiên âm : jīn yú zǎo.
Hán Việt : kim ngư tảo .
Thuần Việt : rong cá vàng; kim ngư tảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rong cá vàng; kim ngư tảo. 多年生草本植物, 生長在淡水里, 葉子條形, 沒有葉柄, 莖細長. 常放在金龜缸中, 供觀賞.