Phiên âm : liàng cí.
Hán Việt : Lượng từ.
Thuần Việt : lượng từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng từ表示人事物或动作的单位的词如'尺寸斗升斤两个只支匹件条根块种双对副打队群次回遍趟阵顿'等量词经常跟数词一起用