VN520


              

量時度力

Phiên âm : liàng shí duò lì.

Hán Việt : Lượng thì độ lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衡量時機, 估計能力。形容做事態度謹慎有計畫。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「雖身濟大業, 兢兢如不及, 故能明慎政體, 總攬權綱, 量時度力, 舉無過事。」《元史.卷二.太宗本紀》:「帝有寬弘之量, 忠恕之心, 量時度力, 舉無過事。」


Xem tất cả...