VN520


              

量雨表

Phiên âm : liáng yǔ biǎo.

Hán Việt : Lượng vũ biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

測量某地方於某時間內得到多少雨量的儀器。


Xem tất cả...